Cấu hình SPF, DKIM, DMARC để tăng độ uy tín email


Best Practices: Cấu hình SPF, DKIM, DMARC để tăng độ uy tín email

Để email gửi từ SMTP tùy chỉnh của bạn có độ uy tín cao, tránh rơi vào Spam và cải thiện khả năng gửi (deliverability), bạn cần cấu hình đầy đủ SPF, DKIM và DMARC trên domain của mình.

SPF (Sender Policy Framework)

SPF cho phép bạn xác định máy chủ nào được phép gửi email thay mặt domain của bạn.

Nếu không có SPF hoặc cấu hình sai, email có thể bị:

  • Đánh dấu là giả mạo

  • Từ chối bởi máy chủ nhận

  • Rơi vào Spam

Cách cấu hình SPF

Trong DNS, tạo bản ghi TXT:

v=spf1 include:YOUR_SMTP_PROVIDER ~all

Thay YOUR_SMTP_PROVIDER bằng:

  • smtp.gmail.com (Google Workspace / Gmail)

  • spf.protection.outlook.com (Microsoft 365)

  • Hoặc record SPF do nhà cung cấp SMTP cung cấp

Best practice SPF

  • Chỉ dùng một bản ghi SPF duy nhất

  • Không để SPF quá dài

  • Không sử dụng +all (rất nguy hiểm)

  • Khuyến nghị dùng ~all hoặc -all


DKIM (DomainKeys Identified Mail)

DKIM giúp email của bạn được ký số để chứng minh email là hợp lệ và không bị chỉnh sửa trong quá trình gửi.

Hầu hết nhà cung cấp SMTP đều cung cấp key DKIM để bạn thêm vào DNS.

Cách cấu hình DKIM

  • Tạo 1 hoặc nhiều bản ghi TXT

  • Theo đúng Hostname và giá trị mà SMTP provider cung cấp

Ví dụ DKIM Gmail:

Hostname:

google._domainkey

Value:

v=DKIM1; k=rsa; p=LONG_PUBLIC_KEY

Lợi ích DKIM

  • Tăng độ tin cậy email

  • Giảm khả năng email rơi vào spam

  • Giúp các hệ thống xác thực người gửi dễ dàng


DMARC (Domain-based Message Authentication Reporting & Conformance)

DMARC là lớp bảo vệ nâng cao, hoạt động dựa trên SPF và DKIM.

DMARC cho phép bạn:

  • Xác định cách xử lý email không hợp lệ (None, Quarantine, Reject)

  • Nhận báo cáo hàng ngày về tình trạng gửi email

  • Ngăn chặn giả mạo domain

DMARC cơ bản (khuyên dùng ban đầu)

v=DMARC1; p=none; rua=mailto:postmaster@yourdomain.com

DMARC nâng cao (chặn email không hợp lệ)

v=DMARC1; p=reject; rua=mailto:postmaster@yourdomain.com; adkim=s; aspf=s

Lời khuyên DMARC

  • Bắt đầu với p=none → theo dõi

  • Sau đó chuyển sang quarantine hoặc reject để bảo vệ domain

  • Luôn khai báo rua để nhận báo cáo


Troubleshooting SMTP – Lỗi phổ biến và cách khắc phục

SMTP Error: Authentication Failed

Nguyên nhân:

  • Username hoặc password sai

  • Nhà cung cấp yêu cầu App Password

Khắc phục:

  • Kiểm tra lại thông tin đăng nhập

  • Nếu dùng Gmail/Outlook → dùng App Password

  • Bật “Less secure apps” nếu provider yêu cầu (ít phổ biến)


SMTP Error: Connection Timeout

Nguyên nhân:

  • Cổng SMTP bị chặn

  • Firewall của hosting không cho phép outbound SMTP

  • Port sai (465/587)

Khắc phục:

  • Kiểm tra lại port đề xuất:

    • SSL: 465

    • TLS: 587

  • Kiểm tra firewall hoặc hỏi nhà cung cấp hosting

  • Test bằng Telnet để xác minh cổng có mở


Emails Go to Spam Folder

Nguyên nhân:

  • Không có SPF, DKIM, DMARC

  • Nội dung email chứa từ khóa spam

  • Domain mới chưa có uy tín

Khắc phục:

  • Cấu hình SPF, DKIM, DMARC đầy đủ

  • Tránh dùng từ khóa spam như “FREE, CLICK NOW…”

  • Gửi email thử nghiệm qua mail-tester.com


SMTP Error: SSL/TLS Handshake Failed

Nguyên nhân:

  • Chọn sai loại mã hóa

  • Provider yêu cầu STARTTLS thay vì SSL

Khắc phục:

  • Thử chuyển giữa SSL ↔ TLS

  • Kiểm tra tài liệu SMTP provider

  • Kiểm tra chứng chỉ SSL của server


SMTP Error: Relay Access Denied

Nguyên nhân:

  • Provider không cho phép gửi từ domain khác

  • From Email không khớp username

Khắc phục:

  • Set From Email giống với username SMTP

  • Kiểm tra cấu hình “Allowed senders” của provider


Checklist để kiểm tra SMTP sau khi cấu hình

Kiểm tra thông tin cấu hình

  • SMTP Host

  • Port đúng (465/587)

  • SSL/TLS đúng yêu cầu

  • Username chính xác

  • Password hoặc App Password đúng


Kiểm tra DNS

  • SPF hợp lệ

  • DKIM đã kích hoạt và pass

  • DMARC đang hoạt động

  • Không có bản ghi SPF trùng lặp


Kiểm tra thử email

  • Gửi email thử → Inbox

  • Không rơi vào Spam

  • Kiểm tra header email để xác nhận:

    • SPF: PASS

    • DKIM: PASS

    • DMARC: PASS


Kiểm tra tính ổn định

  • Gửi 10 email liên tục không bị timeout

  • Không bị giới hạn gửi của provider

  • Kiểm tra log SMTP nếu provider cung cấp


Kiểm tra bảo mật

  • App Password được lưu trữ an toàn

  • Không chia sẻ thông tin SMTP

  • From Email thuộc domain hợp lệ

Was this article helpful?

1 of 1 found this helpful

← Previous SMTP Settings
Last updated 3 ngày ago

Danh sách hướng dẫn